知识分子
zhī*shì fèn*zǐ
-trí thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
识
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 知: kết hợp của bộ '矢' (mũi tên) và '口' (miệng), biểu thị việc nói ra kiến thức như một mũi tên.
- 识: kết hợp của bộ '讠' (lời nói) và '只' (chỉ), thể hiện việc nhận biết và hiểu biết qua lời nói.
- 分: gồm bộ '刀' (dao) và '八' (số tám), biểu thị sự chia cắt, phân chia.
- 子: đơn giản là hình ảnh của một đứa trẻ, đại diện cho sự bắt đầu, phát triển.
→ Kiến thức và sự hiểu biết đến từ việc phân tách và học hỏi ngay từ khi còn nhỏ.
Từ ghép thông dụng
知识
/zhīshì/ - kiến thức
识别
/shìbié/ - nhận biết
分子
/fēnzǐ/ - phân tử