知己
zhī*jǐ
-thấu hiểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
己
Bộ: 己 (bản thân)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '知' có bộ '矢' nghĩa là mũi tên và phần bên phải là '口', thường liên quan đến việc phát ra âm thanh hoặc lời nói, kết hợp lại có thể hiểu là sự nhận thức hoặc biết về điều gì đó.
- '己' là một chữ tượng hình, với bộ '己' nghĩa là bản thân, thể hiện sự tự nhận thức hoặc biết về chính mình.
→ Khi kết hợp '知' và '己', cụm từ '知己' mang ý nghĩa là người biết rõ về bản thân mình, hay nói cách khác là một người bạn tri kỷ.
Từ ghép thông dụng
知己
/zhī jǐ/ - tri kỷ
知觉
/zhī jué/ - nhận thức
自己
/zì jǐ/ - bản thân