矣
yǐ
-một hạt 'yi'Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
矣
Bộ: 矢 (mũi tên)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 矣 có bộ mũi tên 矢 ở trên, tượng trưng cho hành động hay sự kiện đã hoàn thành.
- Phần dưới là chữ 厶, biểu thị sự cá nhân hóa hoặc một sự nhấn mạnh.
→ Chữ 矣 thường được sử dụng để chỉ sự hoàn tất hoặc kết thúc của một hành động.
Từ ghép thông dụng
已矣
/yǐ yǐ/ - đã xong, đã hết
是矣
/shì yǐ/ - đúng rồi, phải rồi
矣乎
/yǐ hū/ - đã rồi, xong rồi