XieHanzi Logo

矛头

máo*tóu
-mũi giáo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây giáo)

5 nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 矛: biểu tượng cho một loại vũ khí, cụ thể là cây giáo.
  • 头: có nghĩa là đầu, chỉ phần trên cùng hoặc phần đầu của một vật thể.

矛头: mũi giáo, phần đầu của cây giáo, thường ám chỉ hướng tấn công hoặc trọng điểm của một vấn đề.

Từ ghép thông dụng

矛盾

/máo dùn/ - mâu thuẫn

矛头

/máo tóu/ - mũi giáo

长矛

/cháng máo/ - cây giáo dài