XieHanzi Logo

瞩目

zhǔ*mù
-tập trung chú ý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

17 nét

Bộ: (mắt)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '瞩' bao gồm bộ '目' có nghĩa là mắt, thể hiện sự liên quan đến việc nhìn.
  • Phần còn lại của chữ '瞩' là '属', có nghĩa là thuộc về, làm rõ ý nghĩa dõi theo hoặc tập trung vào một điều gì đó.

Chữ '瞩' có nghĩa là dõi theo hoặc tập trung ánh mắt vào.

Từ ghép thông dụng

注目

/zhù mù/ - tập trung chú ý

瞩目

/zhǔ mù/ - dõi theo

瞩望

/zhǔ wàng/ - mong đợi, trông ngóng