XieHanzi Logo

瞧不起

qiáo*bu*qǐ
-xem thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

16 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 瞧: ký tự này có bộ '目' (mắt), liên quan đến việc nhìn.
  • 不: ký tự này có bộ '一' (một), thường mang ý nghĩa phủ định.
  • 起: ký tự này có bộ '走' (đi), thường chỉ hành động hoặc sự khởi đầu.

Cụm từ '瞧不起' có nghĩa là khinh thường, không coi trọng người khác.

Từ ghép thông dụng

瞧见

/qiáo jiàn/ - nhìn thấy

不起眼

/bù qǐ yǎn/ - không nổi bật

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy