瞅
chǒu
-nhìnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
瞅
Bộ: 目 (mắt)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '目' có nghĩa là mắt, chỉ liên quan đến thị giác.
- Phần bên phải là '秋' (thu), gợi nhớ đến mùa thu, khi ta nhìn ngắm cảnh sắc.
→ Nhìn chăm chú, ngắm nhìn.
Từ ghép thông dụng
瞅见
/chǒu jiàn/ - nhìn thấy
瞅瞅
/chǒu chǒu/ - nhìn ngắm, xem xét
瞅准
/chǒu zhǔn/ - ngắm chính xác