XieHanzi Logo

瞄准

miáo*zhǔn
-nhắm vào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

16 nét

Bộ: (băng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '瞄' gồm bộ '目' (mắt) kết hợp với phần bên phải để tạo nghĩa về việc nhìn ngắm, nhắm mục tiêu.
  • Chữ '准' có bộ '冫' (băng) và phần còn lại tạo thành nghĩa về việc chính xác, đúng đắn.

'瞄准' có nghĩa là nhắm chính xác vào một mục tiêu, thường dùng trong bắn súng hoặc ngắm bắn.

Từ ghép thông dụng

瞄准

/miáo zhǔn/ - nhắm trúng

瞄准器

/miáo zhǔn qì/ - thiết bị ngắm

瞄准镜

/miáo zhǔn jìng/ - kính ngắm