督促
dū*cù
-giám sát và thúc giụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
督
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
促
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '督' có bộ '目' (mắt) và phần âm '叔' để diễn tả hành động giám sát, quan sát cẩn thận.
- Chữ '促' có bộ '亻' (người) và phần âm '足', biểu thị sự thúc giục, đẩy nhanh tiến độ.
→ 督促 mang ý nghĩa giám sát và thúc giục ai đó trong công việc.
Từ ghép thông dụng
催促
/cuīcù/ - thúc giục
督导
/dūdǎo/ - giám sát hướng dẫn
督查
/dūchá/ - kiểm tra, giám sát