XieHanzi Logo

shuì
-ngủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '睡' bao gồm bộ '目' biểu thị mắt, vì khi ngủ mắt sẽ nhắm lại.
  • Phần còn lại '垂' có nghĩa là thả xuống, biểu thị trạng thái thư giãn khi ngủ.

Chữ '睡' có nghĩa là ngủ, liên quan đến việc mắt nhắm lại và cơ thể ở trạng thái thoải mái.

Từ ghép thông dụng

睡觉

/shuìjiào/ - ngủ

午睡

/wǔshuì/ - ngủ trưa

失眠

/shīmián/ - mất ngủ