XieHanzi Logo

着力

zhuó*lì
-nỗ lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '着' kết hợp bởi bộ '目' (mắt) và phần dưới chỉ động tác, ý nghĩa chỉ sự chú ý, tiếp xúc hoặc mặc vào.
  • Chữ '力' là chữ đơn giản với ý nghĩa chỉ sức mạnh, lực lượng.

Từ '着力' có nghĩa là nỗ lực hoặc tập trung vào điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

着火

/zhuóhuǒ/ - bắt lửa, cháy

着急

/zháojí/ - lo lắng, sốt ruột

力量

/lìliàng/ - sức mạnh, lực lượng