眯
mī
-nheo mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
眯
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '眯' gồm có bộ '目' mang ý nghĩa là 'mắt'.
- Phần bên phải của chữ là '米', nghĩa là 'gạo', thể hiện sự liên quan đến thị giác hoặc hành động nhắm mắt.
→ Chữ '眯' thể hiện hành động nhắm mắt hoặc nheo mắt lại.
Từ ghép thông dụng
眯眼
/mī yǎn/ - nheo mắt
眯着
/mī zhe/ - đang nheo mắt
笑眯眯
/xiào mī mī/ - cười tít mắt