XieHanzi Logo

zhǎ
-nháy mắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '眨' gồm có bộ '目' nghĩa là 'mắt', biểu thị ý nghĩa liên quan đến mắt.
  • Phần còn lại của chữ giúp diễn tả hành động cụ thể, đó là nháy mắt.

Chữ '眨' có nghĩa là nháy mắt.

Từ ghép thông dụng

眨眼

/zhǎyǎn/ - nháy mắt

眨动

/zhǎdòng/ - chớp động

眨巴

/zhǎba/ - nháy mắt (một cách lặp đi lặp lại)