XieHanzi Logo

真诚

zhēn*chéng
-chân thành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

10 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 真 bao gồm bộ 目 (mắt) và phần trên giống chữ 十 (mười), tạo cảm giác về sự thật, đúng đắn.
  • Chữ 诚 kết hợp bộ 讠 (lời nói) và phần thành (成), biểu thị sự thành thật trong lời nói.

真诚 nghĩa là thật thà, chân thành.

Từ ghép thông dụng

真心

/zhēn xīn/ - tấm lòng chân thật

真理

/zhēn lǐ/ - chân lý

诚实

/chéng shí/ - thành thật