真相
zhēn*xiàng
-sự thậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
相
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '真' kết hợp của '十' (số mười) và '具' (đầy đủ), hàm ý sự hoàn chỉnh, đúng đắn.
- Chữ '相' bao gồm '木' (cây) và '目' (mắt), biểu thị sự quan sát, nhận thức từ một góc độ hoặc vị trí cụ thể.
→ Chữ '真相' có nghĩa là sự thật, bản chất thật sự của một sự việc.
Từ ghép thông dụng
真相
/zhēnxiàng/ - chân tướng, sự thật
真正
/zhēnzhèng/ - thật sự, chân thật
相片
/xiàngpiàn/ - bức ảnh, tấm hình