真心
zhēn*xīn
-chân thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
心
Bộ: 心 (tim, trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '真' bao gồm bộ '目' (mắt) và các nét khác biểu thị cho ý nghĩa là thấy rõ ràng, thật sự.
- Chữ '心' có hình dạng giống trái tim, tượng trưng cho cảm xúc và tình cảm.
→ Tổ hợp '真心' mang ý nghĩa là lòng chân thành, thực sự từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
真心
/zhēnxīn/ - chân thành
真理
/zhēnlǐ/ - chân lý
真诚
/zhēnchéng/ - thành thật