看重
kàn*zhòng
-xem trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
重
Bộ: 里 (dặm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '看' gồm bộ '目' (mắt) và phần trên trông giống như một người đang nhìn. Điều này thể hiện hành động quan sát hoặc nhìn thấy.
- Chữ '重' có phần trên giống như một vật nặng và phần dưới là bộ '里', thể hiện ý nghĩa của sự nặng nề hoặc quan trọng.
→ Nhìn thấy và đánh giá cao điều gì đó. '看重' có nghĩa là coi trọng hoặc đánh giá cao.
Từ ghép thông dụng
看重
/kànzhòng/ - coi trọng
看书
/kànshū/ - đọc sách
重要
/zhòngyào/ - quan trọng