XieHanzi Logo

看管

kān*guǎn
-trông coi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (tre)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '看' bao gồm bộ '目' (mắt) và phần trên là '手' (tay), thể hiện hành động nhìn với sự chú ý.
  • Chữ '管' có bộ '竹' thể hiện vật liệu tre, thường được dùng để làm các vật dụng như ống, quản lý.

Tổng thể, '看管' mang ý nghĩa quản lý, giám sát và trông nom.

Từ ghép thông dụng

看见

/kànjiàn/ - nhìn thấy

管子

/guǎnzi/ - ống

看护

/kànhù/ - chăm sóc