XieHanzi Logo

看热闹

kàn rè*nao
-xem cảnh nhộn nhịp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (cửa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 看: Gồm '目' (mắt) và '手' (tay), biểu thị hành động dùng tay che mắt để nhìn.
  • 热: Gồm '灬' (lửa) và '执', biểu thị cảm giác nóng như bị lửa đốt.
  • 闹: Gồm '门' (cửa) và '市' (chợ), biểu thị sự ồn ào như ở chợ.

Nhìn sự ồn ào, náo nhiệt.

Từ ghép thông dụng

看书

/kàn shū/ - đọc sách

热水

/rè shuǐ/ - nước nóng

热闹

/rè nào/ - náo nhiệt, sôi động