XieHanzi Logo

看样子

kàn*yàng*zi
-dường như

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (con, trẻ)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 看: Kết hợp giữa bộ '手' (tay) phía trên và '目' (mắt) phía dưới, biểu hiện hành động nhìn.
  • 样: Gồm bộ '木' (cây) và bộ '羊' (dê), tượng trưng cho hình dạng hay mẫu mã của một vật.
  • 子: Hình của một đứa trẻ, thường dùng để chỉ con cái hoặc các danh từ chỉ sự vật.

Nhìn vào hình dạng hoặc phong cách của một cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

看书

/kàn shū/ - đọc sách

模样

/mú yàng/ - hình dáng, diện mạo

样子

/yàng zi/ - hình dạng, kiểu mẫu