XieHanzi Logo

看望

kàn*wàng
-thăm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (trăng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 看: chứa thành phần '目' (mắt) và '手' (tay), gợi ý hành động dùng tay để che mắt nhìn.
  • 望: chứa '月' (trăng) và '亡' (mất), có thể hình dung việc nhìn xa, như nhìn lên mặt trăng và mong chờ điều gì đó.

看望: có nghĩa là thăm viếng, nhìn và mong đợi điều tốt đẹp.

Từ ghép thông dụng

看书

/kàn shū/ - đọc sách

看见

/kàn jiàn/ - nhìn thấy

希望

/xī wàng/ - hy vọng