看成
kàn*chéng
-coi nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
成
Bộ: 戈 (mác, vũ khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '看' có phần trên là '手' (tay) và phần dưới là '目' (mắt), thể hiện hành động dùng tay để che mắt hoặc quan sát.
- Chữ '成' có phần bên trái là '戊' (một biến thể của vũ khí) và phần bên phải là '戈' (một loại mác), thể hiện sự hoàn thiện hoặc thành công trong việc chinh phục.
→ '看成' có nghĩa là nhìn nhận hoặc xem như, kết hợp ý nghĩa của việc quan sát kỹ lưỡng và hoàn thiện sự hiểu biết.
Từ ghép thông dụng
看书
/kàn shū/ - đọc sách
看见
/kàn jiàn/ - nhìn thấy
成就
/chéng jiù/ - thành tựu
成功
/chéng gōng/ - thành công
成分
/chéng fèn/ - thành phần