看得起
kàn*de*qǐ
-đánh giá caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
起
Bộ: 走 (đi, di chuyển)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看 (kàn): Kết hợp của bộ 'thủ' và bộ 'mục', chỉ hành động nhìn bằng mắt.
- 得 (dé): Kết hợp của bộ 'xích' chỉ hành động và phần còn lại biểu âm, mang nghĩa đạt được.
- 起 (qǐ): Gồm bộ 'tẩu' và phần còn lại biểu âm, mang ý nghĩa đứng dậy, bắt đầu.
→ Nhìn thấy giá trị, đánh giá cao
Từ ghép thông dụng
看书
/kàn shū/ - đọc sách
看见
/kàn jiàn/ - nhìn thấy
认为
/rèn wéi/ - cho rằng, nghĩ rằng