看得出
kàn*de*chū
-nhìn raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
得
Bộ: 彳 (bước ngắn)
11 nét
出
Bộ: 凵 (khuyết)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看: Hình thành từ '目' (mắt) và '手' (tay), mang nghĩa là dùng mắt để nhìn.
- 得: Chứa '彳' (bước ngắn) và '貝' (vỏ sò), thường liên quan đến hành động đạt được hay khả năng.
- 出: Có '凵' biểu tượng cho một cái khe hay lỗ, kết hợp với nét khác để chỉ sự ra ngoài hay xuất hiện.
→ Nhìn thấy và nhận ra điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
看书
/kàn shū/ - đọc sách
看见
/kàn jiàn/ - nhìn thấy
看病
/kàn bìng/ - khám bệnh