看到
kàn*dào
-nhìn thấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
到
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看: Ký tự này kết hợp giữa bộ '目' (mắt) và '手' (tay), nghĩa là nhìn hay xem.
- 到: Gồm có bộ '至' (đến) và '刀' (dao), nghĩa là đến một nơi nào đó hoặc đạt được.
→ 看到: Nghĩa là nhìn thấy hoặc trông thấy điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
看到
/kàndào/ - nhìn thấy
看书
/kànshū/ - đọc sách
看到过
/kàndào guò/ - đã từng nhìn thấy