看出
kàn*chū
-nhận raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
出
Bộ: 凵 (khuyết)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看 gồm có bộ '目' (mắt) và bộ '手' (tay) trên cùng. Bộ '目' biểu thị ý nghĩa về việc nhìn, thấy. Bộ '手' chỉ hành động liên quan đến tay.
- 出 có bộ '凵' (khuyết) mô tả một cái khe hở hoặc lối ra, tượng trưng cho việc đi ra hoặc xuất hiện.
→ 看出 có nghĩa là nhận thấy, nhận ra hoặc phát hiện ra điều gì đó thông qua việc quan sát.
Từ ghép thông dụng
看出
/kàn chū/ - nhận ra
看书
/kàn shū/ - đọc sách
看电视
/kàn diàn shì/ - xem tivi