看作
kàn*zuò
-coi nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '看' gồm bộ '目' (mắt) và phần trên là bộ '手' (tay), thể hiện hành động dùng tay để che mắt nhìn.
- Chữ '作' có bộ '亻' (người) bên trái và phần bên phải là '乍', thể hiện hành động mà con người thực hiện.
→ Cụm từ '看作' mang ý nghĩa xem xét hoặc coi như là.
Từ ghép thông dụng
看见
/kàn jiàn/ - nhìn thấy
看书
/kàn shū/ - đọc sách
工作
/gōng zuò/ - công việc