XieHanzi Logo

看不起

kàn*bu*qǐ
-coi thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 看: Kết hợp của '手' (tay) và '目' (mắt), biểu thị hành động nhìn.
  • 不: Biểu thị sự phủ định, không có gì cụ thể.
  • 起: Kết hợp của '走' (đi) và '巳', biểu thị sự khởi đầu hoặc đứng dậy.

Cụm từ '看不起' có nghĩa là coi thường hoặc khinh thường.

Từ ghép thông dụng

看书

/kàn shū/ - đọc sách

不明

/bù míng/ - không rõ ràng

起来

/qǐ lái/ - đứng dậy, thức dậy