看上去
kàn*shàng*qu
-trông giốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
去
Bộ: 厶 (riêng tư)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看: Kết hợp giữa '手' là tay và '目' là mắt, biểu thị hành động dùng mắt để quan sát.
- 上: Có nghĩa là lên hoặc phía trên, biểu thị sự di chuyển lên trên.
- 去: Kết hợp giữa '土' là đất và '厶' là riêng tư, biểu thị sự rời đi hoặc đi đến nơi nào đó.
→ Nhìn có vẻ hoặc dường như, thường được dùng để mô tả ấn tượng ban đầu.
Từ ghép thông dụng
看书
/kàn shū/ - đọc sách
上学
/shàng xué/ - đi học
去旅行
/qù lǚxíng/ - đi du lịch