XieHanzi Logo

省会

shěng*huì
-thủ phủ tỉnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 省 bao gồm bộ '目' (mắt) và '少' (ít), thể hiện việc nhìn lại, xem xét để rút ra điều gì đó.
  • 会 có bộ '人' (người) và '云' (mây), gợi ý về việc tập trung người lại với nhau.

省会 có nghĩa là thủ phủ, nơi tập trung quản lý cấp cao của một tỉnh.

Từ ghép thông dụng

省略

/shěnglüè/ - lược bỏ

会议

/huìyì/ - hội nghị

自省

/zìxǐng/ - tự vấn, tự kiểm điểm