XieHanzi Logo

相通

xiāng*tōng
-liên kết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 相: Kết hợp của '木' (cây) và '目' (mắt), có thể liên tưởng đến việc quan sát cây cối, từ đó hình thành khái niệm về quan hệ hoặc sự tương tác.
  • 通: Kết hợp của '甬' (một phần của 'dũng', nghĩa là mạnh mẽ) và bộ '辶' (đi), biểu thị ý nghĩa đi qua hoặc kết nối giữa các nơi.

相通: Khái niệm về việc kết nối hoặc thông suốt với nhau.

Từ ghép thông dụng

相互

/xiānghù/ - tương hỗ

相机

/xiàngjī/ - máy ảnh

交通

/jiāotōng/ - giao thông