相继
xiāng*jì
-lần lượtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
继
Bộ: 糸 (tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 相: Bao gồm bộ '目' (mắt) và bộ '木' (cây). Tượng trưng cho việc nhìn thấy (目) điều gì đó từ xa hoặc trong môi trường tự nhiên (木).
- 继: Bao gồm bộ '糸' (tơ) chỉ sự liên tục và bộ '米' (gạo) tượng trưng cho sự tiếp nối trong cuộc sống.
→ 相继: Ý nghĩa là sự tiếp nối hoặc kế tiếp nhau.
Từ ghép thông dụng
相同
/xiāngtóng/ - giống nhau
相互
/xiānghù/ - lẫn nhau
继续
/jìxù/ - tiếp tục