XieHanzi Logo

相片

xiàng*piàn
-ảnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (mảnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 相: Ký tự này có bộ '目' (mắt) và phần '木' (cây), gợi ý về việc nhìn thấy hoặc quan sát từ xa.
  • 片: Bao gồm bộ '片' (mảnh), thường liên quan đến các vật mỏng và phẳng.

相片 chỉ hình ảnh hoặc bức ảnh, liên quan đến việc quan sát (相) một mảnh hình ảnh (片).

Từ ghép thông dụng

照片

/zhàopiàn/ - bức ảnh

相机

/xiāngjī/ - máy ảnh

相片集

/xiàngpiàn jí/ - album ảnh