XieHanzi Logo

相比之下

xiāng bǐ zhī xià
-so sánh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (so sánh)

4 nét

Bộ: 丿 (nghiêng)

3 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 相: Biểu thị sự thấy hoặc sự tương tác, có thể liên quan đến việc nhìn nhận.
  • 比: Tượng trưng cho sự so sánh giữa hai đối tượng.
  • 之: Một từ chỉ định, thường dùng để liên kết hai phần trong câu.
  • 下: Thể hiện vị trí hoặc hướng đi xuống.

Cụm từ '相比之下' mang ý nghĩa so sánh giữa hai đối tượng hoặc tình huống để làm nổi bật sự khác biệt.

Từ ghép thông dụng

相似

/xiāngsì/ - tương tự

比较

/bǐjiào/ - so sánh

之中

/zhī zhōng/ - ở giữa

下雨

/xiàyǔ/ - mưa