相比
xiāng*bǐ
-so sánhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '相' bao gồm phần bộ '木' (cây) và phần bộ '目' (mắt). Kết hợp lại, chữ này mang ý nghĩa liên quan đến việc nhìn thấy, tương tác hoặc đối mặt.
- Chữ '比' thể hiện hình ảnh hai người đang đứng cạnh nhau để so sánh, biểu thị ý nghĩa về sự so sánh hoặc đối chiếu.
→ Chữ '相比' có nghĩa là so sánh hoặc đối chiếu giữa hai thứ với nhau.
Từ ghép thông dụng
相比之下
/xiāng bǐ zhī xià/ - so với, trong sự so sánh
相比而言
/xiāng bǐ ér yán/ - nói một cách so sánh
相比较
/xiāng bǐ jiào/ - so sánh, đối chiếu