相提并论
xiāng*tí bìng*lùn
-đặt ngang hàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
并
Bộ: 一 (một)
6 nét
论
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 相: Kết hợp giữa '木' (cây) và '目' (mắt), thể hiện sự quan sát hoặc tương tác.
- 提: Kết hợp giữa '扌' (tay) và '是', thể hiện hành động cầm nắm hoặc nâng lên.
- 并: Biểu thị sự kết hợp hoặc cùng nhau.
- 论: Sử dụng '讠' (lời nói) để thể hiện sự bàn luận hoặc thảo luận.
→ Cụm từ '相提并论' có nghĩa là đặt hai thứ khác nhau vào cùng một vị trí để so sánh hoặc thảo luận, thường là không phù hợp.
Từ ghép thông dụng
相同
/xiāng tóng/ - giống nhau
提问
/tí wèn/ - đặt câu hỏi
讨论
/tǎo lùn/ - thảo luận