XieHanzi Logo

相对而言

xiāng*duì ér yán
-nói một cách tương đối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (đơn vị đo chiều dài nhỏ)

7 nét

Bộ: (mà, nhưng)

6 nét

Bộ: (nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 相 có bộ 木 (cây) và 目 (mắt), gợi ý nghĩa liên quan đến việc quan sát, đối diện.
  • 对 có bộ 寸, thể hiện sự đo lường, cân nhắc.
  • 而 là một liên từ thể hiện sự nối kết hoặc mâu thuẫn.
  • 言 có nghĩa là lời nói, liên quan đến giao tiếp, phát biểu.

Cụm từ '相对而言' có ý nghĩa là 'nói một cách tương đối', dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự khác biệt trong các tình huống khác nhau.

Từ ghép thông dụng

相对

/xiāngduì/ - tương đối, so sánh

对比

/duìbǐ/ - so sánh, đối chiếu

言语

/yányǔ/ - lời nói, ngôn ngữ