XieHanzi Logo

相声

xiàng*sheng
-hài đối thoại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (kẻ sĩ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '相' có bộ '目' là mắt, chỉ về việc nhìn hoặc quan sát. Phần còn lại là '木' chỉ vật thể hay thứ gì đó liên quan đến tự nhiên, có thể hiểu là nhìn thấy cây.
  • Chữ '声' có bộ '士', gợi ý về người đàn ông hoặc học sĩ, kết hợp với phần trên '耳' (tai) tạo thành âm thanh mà người nghe thấy.

Từ '相声' có nghĩa là một loại hình nghệ thuật biểu diễn, nơi người diễn viên sử dụng âm thanh và ngôn ngữ để làm cho người khác cười.

Từ ghép thông dụng

相反

/xiāngfǎn/ - trái ngược

声音

/shēngyīn/ - âm thanh

相同

/xiāngtóng/ - giống nhau