相关
xiāng*guān
-liên quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
关
Bộ: 丷 (hai chấm)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 相: Gồm bộ '木' (cây) và bộ '目' (mắt), biểu thị việc quan sát hoặc liên quan đến sự nhìn nhận.
- 关: Gồm bộ '天' (trời) và '丷', thể hiện sự đóng lại, liên quan đến việc kiểm soát hoặc canh giữ.
→ Liên quan đến sự kết nối, phụ thuộc lẫn nhau.
Từ ghép thông dụng
相关
/xiāngguān/ - liên quan
相同
/xiāngtóng/ - tương đồng, giống nhau
关心
/guānxīn/ - quan tâm