直达
zhí*dá
-trực tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
达
Bộ: 辶 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 直: Kết hợp giữa '十' (thập, nghĩa là mười) và '目' (mục, nghĩa là mắt), thể hiện ý tưởng về việc nhìn thẳng, không ngoằn ngoèo.
- 达: Gồm '辶' (chạy) và '羊' (dương, con cừu), biểu thị ý tưởng về việc đi thẳng tới đích, không chậm trễ.
→ 直达: Nghĩa là đi thẳng, không dừng lại ở giữa.
Từ ghép thông dụng
直达车
/zhí dá chē/ - xe đi thẳng, không dừng
直达航班
/zhí dá háng bān/ - chuyến bay thẳng
直达目的地
/zhí dá mù dì dì/ - đi thẳng đến đích