XieHanzi Logo

直觉

zhí*jué
-trực giác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

8 nét

Bộ: (nhìn thấy)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 直: Bao gồm bộ '十' (mười) và '目' (mắt), tạo thành hình ảnh của một cái gì đó thẳng, trực tiếp.
  • 觉: Bao gồm bộ '见' (nhìn thấy) và bộ '小' (nhỏ), tượng trưng cho việc nhìn thấy hoặc cảm nhận một điều gì đó.

直觉: Cảm giác trực tiếp, không qua suy nghĩ, phản ánh khả năng cảm nhận nhanh chóng và chính xác.

Từ ghép thông dụng

直觉

/zhíjué/ - trực giác

直观

/zhíguān/ - trực quan

感觉

/gǎnjué/ - cảm giác