直视
zhí*shì
-nhìn thẳngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
视
Bộ: 见 (nhìn thấy)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '直' có bộ '目' chỉ ý nghĩa liên quan đến mắt và ánh nhìn.
- Chữ '视' có bộ '见' thể hiện sự nhìn ngắm, quan sát.
→ Kết hợp hai chữ, '直视' có nghĩa là nhìn thẳng, không lảng tránh.
Từ ghép thông dụng
直视
/zhí shì/ - nhìn thẳng
直行
/zhí xíng/ - đi thẳng
直觉
/zhí jué/ - trực giác