直
zhí
-thẳngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '直' có bộ '目' (mắt) ở phía dưới và phần phía trên giống như chữ '十' (mười), biểu thị ý nghĩa của việc nhìn thấy hoặc đi thẳng theo một hướng một cách rõ ràng.
- Khi ghép lại, chữ này mang ý nghĩa của sự thẳng thắn và rõ ràng, giống như cách ta nhìn thẳng về phía trước.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự thẳng thắn hoặc trực tiếp.
Từ ghép thông dụng
直接
/zhíjiē/ - trực tiếp
直线
/zhíxiàn/ - đường thẳng
直觉
/zhíjué/ - trực giác