目的地
mù*dì*dì
-điểm đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
的
Bộ: 白 (trắng)
8 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 目 biểu thị cho mắt, thường chỉ sự quan sát hoặc mục tiêu.
- 的 có phần bên phải là '勺', biểu thị ý nghĩa thuộc về, chỉ định.
- 地 với bộ 土 chỉ mặt đất, bề mặt.
→ 目的地 chỉ nơi đến, đích đến trong một hành trình.
Từ ghép thông dụng
目的
/mùdì/ - mục đích
目标
/mùbiāo/ - mục tiêu
目的地
/mùdìdì/ - điểm đến