目标
mù*biāo
-mục tiêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
标
Bộ: 木 (gỗ, cây)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '目' là biểu tượng của con mắt, có nghĩa là nhắm đến hoặc nhìn vào điều gì đó.
- Chữ '标' có phần gốc là '木' (gỗ, cây) và phần còn lại thể hiện ý nghĩa chỉ tiêu, mục tiêu như một cây cột định hướng.
→ 组合 lại, '目标' có nghĩa là mục tiêu, điều mà người ta hướng đến hoặc đặt ra để đạt được.
Từ ghép thông dụng
目标
/mùbiāo/ - mục tiêu
目标管理
/mùbiāo guǎnlǐ/ - quản lý mục tiêu
目标市场
/mùbiāo shìchǎng/ - thị trường mục tiêu