XieHanzi Logo

目录

mù*lù
-mục lục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

5 nét

Bộ: (kim loại)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 目 có nghĩa là mắt, thường liên quan đến tầm nhìn hoặc danh mục.
  • 录 sử dụng bộ kim loại, biểu thị sự ghi lại, lưu trữ thông tin.

目录 có nghĩa là danh mục hoặc mục lục.

Từ ghép thông dụng

目录

/mùlù/ - mục lục

音乐目录

/yīnyuè mùlù/ - danh sách nhạc

书籍目录

/shūjí mùlù/ - danh sách sách