目中无人
mù*zhōng*wú*rén
-tự cao tự đạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 目: có nghĩa là mắt, biểu thị sự nhìn nhận, quan sát.
- 中: có thể hiểu là bên trong hoặc trung tâm, thể hiện sự tập trung.
- 无: nghĩa là không có, thể hiện sự thiếu vắng.
- 人: nghĩa là người, chỉ con người hoặc nhân tố con người.
→ 目中无人: chỉ một người kiêu ngạo, không coi ai ra gì, không quan tâm đến người khác.
Từ ghép thông dụng
目光
/mù guāng/ - ánh mắt
中间
/zhōng jiān/ - ở giữa
无人
/wú rén/ - không có người