目不转睛
mù bù zhuǎn jīng
-chăm chú nhìnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
睛
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 目: biểu thị phần mắt, là nơi tập trung ánh nhìn.
- 不: phủ định, không thay đổi.
- 转: chuyển động, di chuyển ánh nhìn.
- 睛: đôi mắt, biểu thị sự tập trung.
→ 目不转睛 biểu thị trạng thái nhìn chằm chằm, không rời mắt.
Từ ghép thông dụng
目标
/mùbiāo/ - mục tiêu
不安
/bù'ān/ - bất an
转变
/zhuǎnbiàn/ - chuyển biến
眼睛
/yǎnjīng/ - đôi mắt