盟友
méng*yǒu
-đồng minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
盟
Bộ: 皿 (bát, cái đĩa)
13 nét
友
Bộ: 又 (lại, lần nữa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '盟' có bộ '皿' (bát, cái đĩa) kết hợp với các nét khác để tạo ra ý nghĩa của sự hợp tác, liên minh.
- Chữ '友' có bộ '又', biểu thị ý nghĩa của sự kết hợp, tình bạn và tương tác.
→ Liên kết và tình bạn trong từ '盟友' mang ý nghĩa của một người bạn liên minh, đồng minh.
Từ ghép thông dụng
盟友
/méngyǒu/ - đồng minh
结盟
/jiéméng/ - kết đồng minh
友谊
/yǒuyì/ - tình bạn