盛行
shèng*xíng
-thịnh hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
盛
Bộ: 皿 (bát, đĩa)
11 nét
行
Bộ: 行 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '盛' có bộ '皿' (bát, đĩa) bên dưới để chỉ việc đựng, kết hợp với phần trên chỉ sự thịnh vượng, đầy đủ.
- Chữ '行' có bộ '行' chỉ việc đi lại, lưu thông.
→ Tổng thể, '盛行' mang ý nghĩa là một thứ gì đó rất phổ biến, được lưu hành rộng rãi.
Từ ghép thông dụng
盛行
/shèngxíng/ - phổ biến, thịnh hành
盛大
/shèngdà/ - lớn, hoành tráng
举行
/jǔxíng/ - tổ chức